真宗大谷派
しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
☆ Danh từ
Giáo phái otani (của) shinshu

しんしゅうおおたには được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんしゅうおおたには
真宗大谷派
しんしゅうおおたには しんしゅうおおやは
giáo phái otani (của) shinshu
しんしゅうおおたには
Otani sect of Shinshu
Các từ liên quan tới しんしゅうおおたには
chim tucăng
biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
âm tiết; đọc thành âm tiết
おうしょくじんしゅ おうしょくじんしゅ
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Nước có màu da giống nhau,&nbsp;</span>cuộc đua màu vàng
tiếng; âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, sắc, vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho đậm nét hơn
/'kæktai/, cây xương rồng