心電計
しんでんけい こころでんけい「TÂM ĐIỆN KẾ」
☆ Danh từ
Máy ghi điện tim
Điện tâm đồ

しんでんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんでんけい
心電計
しんでんけい こころでんけい
máy ghi điện tim
しんでんけい
máy ghi điện tim
Các từ liên quan tới しんでんけい
relay key
sự cảm từ xa
lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
negatron
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
viêm dây thần kinh
Kyoto-Osaka-Kobe
chủ nghĩa kinh nghiệm