いんでんし
Negatron

いんでんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんでんし
いんでんし
negatron
陰電子
いんでんし
(vật lý) negatron
Các từ liên quan tới いんでんし
満員電車 まんいんでんしゃ
tàu đông đúc
sự cảm từ xa
máy ghi điện tim
gen đột biến gây bệnh ung thư
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
submarine telegraphy
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài