先史学
せんしがく「TIÊN SỬ HỌC」
☆ Danh từ
Tiền s

Từ đồng nghĩa của 先史学
noun
せんしがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんしがく
先史学
せんしがく
tiền s
せんしがく
tiền s
Các từ liên quan tới せんしがく
khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học
người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền
plutonic rock
miền rừng, lâm học
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
địa chấn học