心霊術
しんれいじゅつ「TÂM LINH THUẬT」
☆ Danh từ
Thuyết duy linh, spiritism

しんれいじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんれいじゅつ
心霊術
しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
しんれいじゅつ
thuyết duy linh, spiritism
Các từ liên quan tới しんれいじゅつ
psychic surgery
sự ẩm ướt
thuật châm cứu
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
nhà giả kim
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
thuật giả kim
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt