Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới し尿処理施設
処理施設 しょりしせつ
treatment plant, treatment facility
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ごみ処理施設 ごみしょりしせつ
thiết bị xử lý rác
下水処理施設 げすいしょりしせつ
sewage treatment facility, sewage treatment works
廃棄物処理施設 はいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý chất thải
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
屎尿処理 しにょうしょり
xử lý chất thải
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị