旅慣れる
たびなれる「LỮ QUÁN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Quen với việc đi du lịch đây đó

Bảng chia động từ của 旅慣れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旅慣れる/たびなれるる |
Quá khứ (た) | 旅慣れた |
Phủ định (未然) | 旅慣れない |
Lịch sự (丁寧) | 旅慣れます |
te (て) | 旅慣れて |
Khả năng (可能) | 旅慣れられる |
Thụ động (受身) | 旅慣れられる |
Sai khiến (使役) | 旅慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旅慣れられる |
Điều kiện (条件) | 旅慣れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旅慣れいろ |
Ý chí (意向) | 旅慣れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旅慣れるな |