し給え
したまえ「CẤP」
☆ Cụm từ
Hãy làm gì đó

し給え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới し給え
給え たまえ
xin hãy, vui lòng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
行き給え いききゅうえ
xin đi
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công
給紙 きゅうし
sự cấp giấy
給ふ たまう たもう
cho, biếu, tặng, ban
給送 きゅうそう
cung cấp