行き給え
いききゅうえ「HÀNH CẤP」
Xin đi

行き給え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き給え
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
給え たまえ
xin hãy, vui lòng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
し給え したまえ
hãy làm gì đó
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.