事業所間
じぎょうしょかん「SỰ NGHIỆP SỞ GIAN」
☆ Danh từ
Inter-location, inter-company, inter-office

事業所間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業所間
事業所 じぎょうしょ
nhà máy, xí nghiệp
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
所業 しょぎょう
chứng nhượng; hành động
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
作業所 さくぎょうしょ
chỗ làm.
弁事所 べんじしょ
công sở