グリニッジ標準時
グリニッジひょうじゅんじ
Giờ chuẩn greenwich
☆ Danh từ
Greenwich có nghĩa thời gian

グリニッジひょうじゅんじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu グリニッジひょうじゅんじ
グリニッジ標準時
グリニッジひょうじゅんじ
greenwich có nghĩa thời gian
グリニッジひょうじゅんじ
giờ tiêu chuẩn quốc tế
Các từ liên quan tới グリニッジひょうじゅんじ
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
up in tree
da thú.
グリニッジ時 グリニッジじ グリニジじ
giờ Greenwich
các vị trong ngành y,ngành (khoa học,quyền pháp,tài năng,nghĩa mỹ) khả năng quản trị,tài,nghệ thuật),tính năng,(từ mỹ,khoa,năng lực,khả năng,các ông lang,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy
thường thường, thường lệ
biểu bì, lớp cutin
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai; tờ khai, sự xướng lên