じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃんじゃか
noisily (playing a musical instrument)
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
しゃしんばん
máy sao chụp, bản sao chụp