Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高次神経活動
こうじしんけいかつどう
hoạt động thần kinh cao hơn
神経活動 しんけいかつどう
hoạt động thần kinh
神経活動抑制 しんけいかつどうよくせい
ức chế hoạt động thần kinh
経済活動 けいざいかつどう
hoạt động kinh tế
運動神経 うんどうしんけい
(giải phẫu) (dây) thần kinh vận động
動眼神経 どうがんしんけい
oculomotor nerve
交感神経活動亢進 こうかんしんけいかつどうこうしん
tăng trương thần kinh giao cảm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
Đăng nhập để xem giải thích