十種競技
じっしゅきょうぎ「THẬP CHỦNG CẠNH KĨ」
☆ Danh từ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn

じっしゅきょうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっしゅきょうぎ
十種競技
じっしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn
じっしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi mười môn
Các từ liên quan tới じっしゅきょうぎ
đạo Khổng
chủ nghĩa thực chứng
sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm
nhà thực chứng
người đa cảm, người có tài làm xúc động
chị hầu bàn