Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じっと見つめる
じっとみつめる
trợn trạo.
じっと見る じっとみる
nhìn chằm chằm.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見つめる みつめる
nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ざっと見る ざっとみる
thoáng nhìn.
じっと立つ じっとたつ
đứng im.
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
Đăng nhập để xem giải thích