Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じっと見る じっとみる
nhìn chằm chằm.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見つめる みつめる
nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
đóng vai
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
ざっと見る ざっとみる
thoáng nhìn.