意地っ張り
いじっぱり
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa; ngoan cố; cố chấp

Từ đồng nghĩa của 意地っ張り
noun
Từ trái nghĩa của 意地っ張り
意地っ張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意地っ張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
意地張る いじばる いじはる
Bướng bỉnh; cứng đầu
意地を張る いじをはる
để không cho bên trong; để (thì) bướng bỉnh; để (thì) khó lay chuyển; để (thì) ngang ngạch
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
張地 はりじ
bọc ghế
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.