くもつだい
Bàn thờ, bệ thờ, án thờ, lead

くもつだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くもつだい
くもつだい
bàn thờ, bệ thờ, án thờ.
供物台
くもつだい
bàn thờ, bệ thờ
Các từ liên quan tới くもつだい
year in, year out, 24-7
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
nhiều; rất nhiều
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
làm rụng lông, thuốc làm rụng lông
行く積もりだ いくつもりだ
định đi
mô hình, maket
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy