実利主義
じつりしゅぎ「THỰC LỢI CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuyết vị lợi

じつりしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じつりしゅぎ
実利主義
じつりしゅぎ
thuyết vị lợi
じつりしゅぎ
thuyết vị lợi
Các từ liên quan tới じつりしゅぎ
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
実利主義者 じつりしゅぎしゃ
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
ぎじゅつすいじゅん ぎじゅつすいじゅん
hiện đại nhất
chủ nghĩa thực dụng, tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm, tính giáo điều, tính võ đoán
nơi sinh; sinh quán
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
kỹ thuật, chuyên môn