じっと
☆ Trạng từ
Câm lặng; lặng lẽ; im phăng phắc; không động đậy; yên lặng
〜
立
って
待
つ
Đứng yên lặng chờ đợi
Chăm chú; đăm đăm
〜
見詰
める
Nhìn chăm chú
Chịu đựng; cắn răng chịu đựng (đau...)
〜
我慢
する
Cố gắng cắn răng chịu đựng
Ì.

Từ đồng nghĩa của じっと
adverb
じっと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっと
じっと
câm lặng
凝乎と
じっと じーっと じーと じいっと
bất động