通知状
つうちじょう「THÔNG TRI TRẠNG」
☆ Danh từ
Chú ý; bức thư (của) lời khuyên

つうちじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうちじょう
通知状
つうちじょう
chú ý
つうちじょう
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước
Các từ liên quan tới つうちじょう
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo
sự thiên vị
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
day or two
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, công s