Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じゃがべー
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
thank you
lục lọi; lục soát.
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
あちゃー あっちゃ
stone the crows, blow me down, oops, uh oh, expression of annoyed surprise or shock
肉じゃが にくじゃが
món thịt hầm khoai tây
じゃが芋 じゃがいも ジャガいも ジャガイモ ばれいしょ
khoai tây.