じゃくはいもの
Chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
Người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu

じゃくはいもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくはいもの
じゃくはいもの
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
若輩者
じゃくはいしゃ じゃくはいもの
người thiếu kinh nghiệm
Các từ liên quan tới じゃくはいもの
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
髭もじゃ ひげもじゃ
có râu