Các từ liên quan tới じゃじゃ馬グルーミン★UP!の登場人物
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
thế thì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
noisily (playing a musical instrument)
lục lọi; lục soát.
bì bõm