Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃん拳ぽん
じゃんけんぽん
oẳn tù tì
じゃん拳 じゃんけん
oản tù tì; uyn; uyn tô toa.
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
words from another language
ぽん ぽん
một tiếng kêu
ちゃんぽんに
lần lượt; luân phiên; cùng một lúc; đồng thời.
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
Đăng nhập để xem giải thích