じゃん拳
じゃんけん「QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Oản tù tì; uyn; uyn tô toa.

Bảng chia động từ của じゃん拳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じゃん拳する/じゃんけんする |
Quá khứ (た) | じゃん拳した |
Phủ định (未然) | じゃん拳しない |
Lịch sự (丁寧) | じゃん拳します |
te (て) | じゃん拳して |
Khả năng (可能) | じゃん拳できる |
Thụ động (受身) | じゃん拳される |
Sai khiến (使役) | じゃん拳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じゃん拳すられる |
Điều kiện (条件) | じゃん拳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | じゃん拳しろ |
Ý chí (意向) | じゃん拳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | じゃん拳するな |
じゃん拳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゃん拳
じゃん拳ぽん じゃんけんぽん
oẳn tù tì
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
noisily (playing a musical instrument)
isn't it
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)