銃撃
じゅうげき「SÚNG KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắn; nổ súng; cuộc săn bắn

Bảng chia động từ của 銃撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銃撃する/じゅうげきする |
Quá khứ (た) | 銃撃した |
Phủ định (未然) | 銃撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 銃撃します |
te (て) | 銃撃して |
Khả năng (可能) | 銃撃できる |
Thụ động (受身) | 銃撃される |
Sai khiến (使役) | 銃撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銃撃すられる |
Điều kiện (条件) | 銃撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 銃撃しろ |
Ý chí (意向) | 銃撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 銃撃するな |
じゅうげき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうげき
銃撃
じゅうげき
bắn
じゅうげき
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn.
Các từ liên quan tới じゅうげき
銃撃する じゅうげきする
nổ súng.
銃撃戦 じゅうげきせん
trận đấu súng, chiến đấu súng, bắn súng
mười chín, số mười chín, dozen
strong odor
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
nghệ thuật kịch, nền kịch
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên