じゅうざ
Địa điểm, nơi đặt súng, ụ súng, sự đặt

じゅうざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうざ
じゅうざ
địa điểm, nơi đặt súng, ụ súng.
銃座
じゅうざ
(quân sự) nơi đặt súng, ụ súng, giá treo vũ khí
Các từ liên quan tới じゅうざ
重罪 じゅうざい
trọng tội.
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
常住坐臥 じょうじゅうざが
Suốt ngày, cả ngày, luôn luôn, lúc nào cũng...
行住坐臥 ぎょうじゅうざが
cuộc sống hàng ngày; thói quen hàng ngày
行住座臥 くだりじゅうざが
bốn behaviors chủ yếu (đi bộ, sự dừng (đứng), ngồi và nói dối); hàng ngày là cuộc sống
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.