Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受信側
じゅしんがわ
cái máy thu
người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ.
受信側SPM じゅしんがわエスピーエム
SPM phía người nhận
受信側エンティティ じゅしんがわエンティティ
đối tượng nhận
受信側トランスポートエンティティ じゅしんがわトランスポートエンティティ
thực thể tiếp nhận
受信側TS利用者 じゅしんがわティーエスりようしゃ
người dùng nhận ts
受信側SS利用者 じゅしんがわエスエスりようしゃ
người dùng nhận ss
じんしゅがく
dân tộc học
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân
じゅんしん
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
「THỤ TÍN TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích