受信側
じゅしんがわ「THỤ TÍN TRẮC」
☆ Danh từ
Cái máy thu; nhận thực thể

じゅしんがわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅしんがわ
受信側
じゅしんがわ
cái máy thu
じゅしんがわ
người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ.
Các từ liên quan tới じゅしんがわ
受信側トランスポートエンティティ じゅしんがわトランスポートエンティティ
thực thể tiếp nhận
受信側SPM じゅしんがわエスピーエム
SPM phía người nhận
受信側エンティティ じゅしんがわエンティティ
đối tượng nhận
受信側TS利用者 じゅしんがわティーエスりようしゃ
người dùng nhận ts
受信側SS利用者 じゅしんがわエスエスりようしゃ
người dùng nhận ss
dân tộc học
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn