手腕
しゅわん「THỦ OẢN」
☆ Danh từ
Khả năng

Từ đồng nghĩa của 手腕
noun
しゅわん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅわん
手腕
しゅわん
khả năng
しゅわん
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được
Các từ liên quan tới しゅわん
手腕家 しゅわんか
người có năng lực, người có năng lực thực hiện
外交手腕 がいこうしゅわん
khéo léo trong ngoại giao; ngoại giao mềm dẻo
行政手腕 ぎょうせいしゅわん
năng lực hành chính
手腕振動症候群 しゅわんしんどーしょーこーぐん
hội chứng rung bàn tay, cánh tay
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định), người chứa chấp đồ trộm cắp, bình chứa, thùng chứa, bể chứa, máy thu, ống nghe
young man
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần