純
じゅん「THUẦN」
☆ Tính từ đuôi な, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Thuần khiết; người vô tội; trong trắng

Từ trái nghĩa của 純
じゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅん
純
じゅん
thuần khiết
順
じゅん ずん
trật tự
準
じゅん
chuẩn
巡
じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng.
准
じゅん
chuẩn.
純白
じゅんぱく じゅん ぱく
trắng tinh.
Các từ liên quan tới じゅん
順風 じゅんぷう じゅんかぜ じゅんふう
xuôi gió.
じゅん菜 じゅんさい ジュンサイ
Brasenia (là một chi thực vật có hoa thuộc họ Cabombaceae)
諄々 じゅんじゅん
tha thiết, liên tục, kiên nhẫn
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順々 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順々に じゅんじゅんに
theo trình tự; lần lượt.
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
ぎじゅつすいじゅん ぎじゅつすいじゅん
hiện đại nhất