じゅんきょう
Sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày, nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò

じゅんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんきょう
じゅんきょう
sự chết vì nghĩa
殉教
じゅんきょう
sự chết vì nghĩa
順境
じゅんきょう
những hoàn cảnh thuận lợi
Các từ liên quan tới じゅんきょう
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
准教員 じゅんきょういん
cấp dưới (trợ lý) giáo viên
準教員 じゅんきょういん
giáo viên trợ lý
殉教者 じゅんきょうしゃ
kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo.
欧州電気通信標準協会 おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんきょうかい
Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
chị hầu bàn
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm