Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じゅん散歩
散歩 さんぽ
sự tản bộ; sự đi dạo; đi dạo.
散歩旁 さんぽかたがた さんぽつくり
trong khi cầm (lấy) một sự đi bộ
散歩道 さんぽみち
đi dạo chơi; đi bộ; nơi dạo mát
散歩する さんぽ さんぽする
đi dạo
散歩日和 さんぽびより
thời tiết đẹp để đi dạo
man's life span
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh