さくじしょう
Chứng viết lẫn

さくじしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくじしょう
さくじしょう
chứng viết lẫn
錯字症
さくじしょう
chứng viết lẫn
Các từ liên quan tới さくじしょう
dây cáp, cáp xuyên đại dương, cablegram, dây neo, tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m), đường viền xoắn, chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn
kiệt tác, tác phẩm lớn
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
sao Vêga, sao Bạch Minh
phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng
xem puny
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân
nâu xám, tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy