化学蒸着
かがくじょうちゃく「HÓA HỌC CHƯNG TRỨ」
Lắng đọng hơi hóa học

化学蒸着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学蒸着
蒸着 じょうちゃく
Làm bay hơi một vật liệu kim loại hoặc phi kim loại trong chân không cao bằng cách nung nóng, v.v. và cho lắng đọng dưới dạng một màng mỏng trên bề mặt của chất nền như thủy tinh.
化学吸着 かがくきゅうちゃく
sự hấp thụ hóa học
蒸着マスク じょーちゃくマスク
mặt nạ hóa hơi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa