歯科情報学
しかじょうほうがく
Tin học nha khoa
歯科情報学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科情報学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報科学 じょうほうかがく
công nghệ thông tin
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
情報科学の本 じょうほうかがくのほん
sách khoa học thông tin