Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
常用癖
じょうようへき
thói nghiện, sự ham mê, sự say mê
きょうへき
tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ
じょうへい
castle garrison
じょうへん
có vẻ, làm ra vẻ, bề ngoài, lá mặt
へいじょきょうふしょう
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
きょうじょう
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
そうじょうへいきん
số trung bình nhân [TN]
ようじき
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, thời kỳ vị thành niên
きょうへん
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
「THƯỜNG DỤNG PHÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích