如才ない
Khôn ngoan; khéo léo

Từ đồng nghĩa của 如才ない
じょさいない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょさいない
如才ない
じょさいない
khôn ngoan
じょさいない
khéo xử, lịch thiệp
如才無い
じょさいない
lịch thiệp
Các từ liên quan tới じょさいない
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
rerun (of file)
辞さない じさない
(thì) sẵn sàng để làm; (thì) sẵn sàng
thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu
năm, tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
nhà hộ sinh
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ; nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, đòi hỏi thúc bách, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, sự bắt lính, lấy, tước đoạt, trưng dụng
nhà máy, xí nghiệp, xưởng