女色
(+ for, after) tham muốn, thèm khát

じょしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょしょく
女色
じょしょく にょしょく じょしき
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
じょしょく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
Các từ liên quan tới じょしょく
健康補助食品 けんこうほじょしょくひん
Thực phẩm chức năng
栄養補助食品 えいようほじょしょくひん
bổ sung dinh dưỡng, bổ sung chế độ ăn uống
職業安定所 しょくぎょうあんていじょ しょくぎょうあんていしょ
văn phòng an toàn việc làm công cộng
sao Vêga, sao Bạch Minh
làm hổ thẹn,làm ô nhục,ruồng bỏ,tình trạng bị thất thế,tình trạng bị ruồng bỏ,sự hổ thẹn,sự nhục nhã,giáng chức,cách chức,tình trạng giáng chức,điều nhục nhã,không sủng ái,tình trạng không được sủng ái,điều hổ thẹn,làm nhục nhã,ghét bỏ,tình trạng bị ghét bỏ,điều ô nhục,sự ô nhục
sao Vêga, sao Bạch Minh
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu