女生徒
じょせいと「NỮ SANH ĐỒ」
☆ Danh từ
Học sinh gái, nữ sinh

じょせいと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょせいと
女生徒
じょせいと
học sinh gái, nữ sinh
じょせいと
học sinh gái, nữ sinh
Các từ liên quan tới じょせいと
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
hoạt động chính trị
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét
sự phú tính đàn bà cho, sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược, sự đổi ra giống cái
damp, wet, soaked, humid, clammy
thiếu kinh nghiệm
chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị