磁力計
じりょくけい「TỪ LỰC KẾ」
☆ Danh từ
Cái đo từ, từ kế

じりょくけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じりょくけい
磁力計
じりょくけい
cái đo từ, từ kế
じりょくけい
cái đo từ, từ kế
Các từ liên quan tới じりょくけい
プロトン磁力計 プロトンじりょくけい
từ kế proton
支持力係数 しじりょくけいすう
mang nhân tố (hệ số) khả năng
từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức hấp dẫn, sức quyến rũ
siêu hình học, lý thuyết suông; lời nói trừu tượng
hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương; cái gây chấn thương, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
tính bền, tính lâu bền
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng