Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支持力 しじりょく
mang khả năng
支持力理論 しじりょくりろん
mang lý thuyết khả năng
支持力定式 しじりょくていしき
mang công thức khả năng
先端支持力 せんたんしじりょく
chấm dứt mang khả năng
支持 しじ
nâng
数係数 すうけいすう
hệ số
係数 けいすう
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro