じろっと
☆ Trạng từ
Glancing (look)

じろっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じろっと
じっとり じっとり
ẩm ướt, ẩm (sắc thái âm)
câm lặng; lặng lẽ; im phăng phắc; không động đậy; yên lặng
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
sượt qua (ánh mắt); lướt quănhìn).
ごろっと ごろりと
slumping, flopping down
じっと立つ じっとたつ
đứng im.
じっと見る じっとみる
nhìn chằm chằm.