人事欄
じんじらん「NHÂN SỰ LAN」
☆ Danh từ
Mục việc riêng rao vặt

じんじらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんじらん
人事欄
じんじらん
mục việc riêng rao vặt
じんじらん
mục việc riêng rao vặt
Các từ liên quan tới じんじらん
người theo chủ nghĩa nhân đạo
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
man's life span
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren