Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới じんじんの仁
người theo chủ nghĩa nhân đạo
mục việc riêng rao vặt
man's life span
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren