じんぶつすんびょう
Thumb-nail sketch

じんぶつすんびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんぶつすんびょう
じんぶつすんびょう
thumb-nail sketch
人物寸描
じんぶつすんびょう
móng tay cái phác họa
Các từ liên quan tới じんぶつすんびょう
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
tượng, tượng nữ thần tự do
<TOáN> phân số thật sự
loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
lệnh tùy điều kiện