Kết quả tra cứu 恥を知る
Các từ liên quan tới 恥を知る
恥を知る
はじをしる
「SỈ TRI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Biết xấu hổ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 恥を知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恥を知る/はじをしるる |
Quá khứ (た) | 恥を知った |
Phủ định (未然) | 恥を知らない |
Lịch sự (丁寧) | 恥を知ります |
te (て) | 恥を知って |
Khả năng (可能) | 恥を知れる |
Thụ động (受身) | 恥を知られる |
Sai khiến (使役) | 恥を知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恥を知られる |
Điều kiện (条件) | 恥を知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 恥を知れ |
Ý chí (意向) | 恥を知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 恥を知るな |