恥を知る
はじをしる「SỈ TRI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Biết xấu hổ

Bảng chia động từ của 恥を知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恥を知る/はじをしるる |
Quá khứ (た) | 恥を知った |
Phủ định (未然) | 恥を知らない |
Lịch sự (丁寧) | 恥を知ります |
te (て) | 恥を知って |
Khả năng (可能) | 恥を知れる |
Thụ động (受身) | 恥を知られる |
Sai khiến (使役) | 恥を知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恥を知られる |
Điều kiện (条件) | 恥を知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 恥を知れ |
Ý chí (意向) | 恥を知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 恥を知るな |
恥を知る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恥を知る
恥知らず はじしらず
không biết xấu hổ
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ
恥をかく はじをかく
xấu hổ, mất mặt
恥を忍ぶ はじをしのぶ
chịu đựng một có sự xấu hổ
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
恥じる はじる
cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng
知恵を絞る ちえをしぼる
vắt óc suy nghĩ
天命を知る てんめいをしる
Hiểu thiên mệnh (bắt nguồn từ câu "Ngũ thập nhi tri thiên mệnh" của Khổng Tử: 50 tuổi mới có thể thông suốt chân lý, hiểu được mệnh của trời)