っす
す
☆ Trợ từ
Be, is

す được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu す
っす
す
be, is
巣
す
hang ổ
酢
す
giấm.
馬尾
す
hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome - ces)
鬆
す
cavity (in old root vegetables, tofu, metal casting.
Các từ liên quan tới す
解す ほぐす ほごす ほつす ほづす かいす げす
thả lỏng, thư giãn
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
すすき すすき
Cỏ pampas Nhật Bản
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.