Các từ liên quan tới すいかずら (フォークグループ)
忍冬 すいかずら スイカズラ
Japanese honeysuckle (Lonicera japonica)
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
少なからず すくなからず
tương đối; khá là
must not do, should not do, do not do
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
予定から外す よていからはずす
loại trừ từ chương trình
自ら進んで みずからすすんで
theo lựa chọn riêng của một người