推計
すいけい「THÔI KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh giá; ước lượng

Từ đồng nghĩa của 推計
noun
Bảng chia động từ của 推計
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推計する/すいけいする |
Quá khứ (た) | 推計した |
Phủ định (未然) | 推計しない |
Lịch sự (丁寧) | 推計します |
te (て) | 推計して |
Khả năng (可能) | 推計できる |
Thụ động (受身) | 推計される |
Sai khiến (使役) | 推計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推計すられる |
Điều kiện (条件) | 推計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推計しろ |
Ý chí (意向) | 推計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推計するな |
すいけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいけい
推計
すいけい
đánh giá
水系
すいけい
hệ thống sông ngòi
すいけい
'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả, dự thảo ngân sách, đánh giá