硫黄酸化物
Ôxit sulfur

いおうさんかぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いおうさんかぶつ
硫黄酸化物
いおうさんかぶつ
ôxit sulfur
いおうさんかぶつ
sulfur oxide
Các từ liên quan tới いおうさんかぶつ
Oxyt
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
acidic oxide
hyddroxyt
(+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng
sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài, tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài, ; (từ cổ, nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng
おむつかぶれ おむつかぶれ
hăm tã
giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn; quy về, ; ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi